|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất thường
 | [bất thường] | |  | unusual; extraordinary; unwonted | |  | Hội nghị bất thường | | Extraordinary conference | |  | Khoản chi bất thường | | An extraordinary expense | |  | changeable | |  | Thời tiết bất thường | | Changeable weather | |  | Tính nết bất thường | | Changeable character |
Unusual, extraordinary, special hội nghị bất thường an extraordinary conference, an emergency conference khoản chi bất thường an extraordinary expense
Changeable thời tiết bất thường changeable weather tính nết bất thường a changeable character vui buồn bất thường a changeable mood
|
|
|
|